[ad_1]
STT |
Quận/Huyện |
Tên đường/Làng xã |
Đoạn: Từ – Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
Loại đất |
445121 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 |
Thửa 8 – Thửa 496 |
900.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445122 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 |
Thửa 8 – Thửa 496 |
1.375.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445123 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 |
Thửa 8 – Thửa 496 |
2.500.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445124 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 |
Thửa 69 – Thửa 490 |
1.250.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445125 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 |
Thửa 69 – Thửa 490 |
1.375.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445126 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 |
Thửa 69 – Thửa 490 |
2.500.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445127 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 |
Thửa 172 – Thửa 344 |
900.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445128 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 |
Thửa 172 – Thửa 344 |
1.375.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445129 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 |
Thửa 172 – Thửa 344 |
2.500.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445130 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 |
Thửa 1 – Thửa 368 |
1.250.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445131 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 |
Thửa 1 – Thửa 368 |
1.375.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445132 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 |
Thửa 1 – Thửa 368 |
2.500.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445133 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 |
Thửa 2 – Thửa 373 |
1.250.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445134 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 |
Thửa 2 – Thửa 373 |
1.375.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445135 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 |
Thửa 2 – Thửa 373 |
2.500.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445136 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông |
Thửa 360 – Thửa 360 |
1.250.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445137 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông |
Thửa 360 – Thửa 360 |
1.100.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |
445138 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông |
Thửa 360 – Thửa 360 |
2.000.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất ở |
445139 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 18 |
Thửa 168 – Thửa 339 |
1.000.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất SX-KD |
445140 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 18 |
Thửa 168 – Thửa 339 |
3.850.000 |
– |
– |
– |
– |
Đất TM-DV |