Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 – 2024]

[ad_1]

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất 445121 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 Thửa 8 – Thửa 496 900.000 – – – – Đất SX-KD 445122 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 Thửa 8 – Thửa 496 1.375.000 – – – – Đất TM-DV 445123 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249 Thửa 8 – Thửa 496 2.500.000 – – – – Đất ở 445124 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 Thửa 69 – Thửa 490 1.250.000 – – – – Đất SX-KD 445125 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 Thửa 69 – Thửa 490 1.375.000 – – – – Đất TM-DV 445126 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151 Thửa 69 – Thửa 490 2.500.000 – – – – Đất ở 445127 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 Thửa 172 – Thửa 344 900.000 – – – – Đất SX-KD 445128 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 Thửa 172 – Thửa 344 1.375.000 – – – – Đất TM-DV 445129 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 3 Thửa 172 – Thửa 344 2.500.000 – – – – Đất ở 445130 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 Thửa 1 – Thửa 368 1.250.000 – – – – Đất SX-KD 445131 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 Thửa 1 – Thửa 368 1.375.000 – – – – Đất TM-DV 445132 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 1 Thửa 1 – Thửa 368 2.500.000 – – – – Đất ở 445133 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 Thửa 2 – Thửa 373 1.250.000 – – – – Đất SX-KD 445134 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 Thửa 2 – Thửa 373 1.375.000 – – – – Đất TM-DV 445135 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 2 Thửa 2 – Thửa 373 2.500.000 – – – – Đất ở 445136 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông Thửa 360 – Thửa 360 1.250.000 – – – – Đất SX-KD 445137 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông Thửa 360 – Thửa 360 1.100.000 – – – – Đất TM-DV 445138 Thành phố Vinh Đường dân cư – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) – Xã Hưng Đông Thửa 360 – Thửa 360 2.000.000 – – – – Đất ở 445139 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 18 Thửa 168 – Thửa 339 1.000.000 – – – – Đất SX-KD 445140 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ – Xóm Mỹ Long – Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 18 Thửa 168 – Thửa 339 3.850.000 – – – – Đất TM-DV

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *