[ad_1]
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng anh bậc 3, hay còn được gọi là trình độ tiếng Anh trung cấp. Chứng chỉ này là điều kiện cần để các học viên thạc sĩ, sinh viên không chuyên tiếng Anh được tốt nghiệp ra trường. Vậy chứng chỉ B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu?
Mục lục bài viết [Ẩn]
1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? Chi tiết về trình độ tiếng Anh B1
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng Anh bậc 3 hay còn được gọi là trình độ tiếng Anh trung cấp được xếp theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam.
Đối với trình độ tiếng Anh B1, người có chứng chỉ có khả năng ngôn ngữ độc lập, có thể xử lý được các tình huống thường xảy ra, sử dụng tiếng Anh ở mức độ tương đối trong học tập và công việc, cụ thể chi tiết về trình độ tiếng anh B1 như sau:
– Kỹ năng nghe:
-
Nghe hiểu các ý chính khi người nói trình bày về các vấn đề quen thuộc.
-
Nghe hiểu được nội dung chính của các chương trình tiếng Anh về các vấn đề đương thời, chủ đề liên quan đến cá nhân, công việc ở tốc độ tương đối chậm, rõ ràng.
– Kỹ năng nói:
-
Có thể xử lý hầu hết các tình huống khi đi du lịch.
-
Có thể tham gia các cuộc hội thoại về chủ đề quen thuộc: Sở thích, gia đình, công việc, hoạt động hàng ngày,… mà không cần chuẩn bị về ngôn ngữ.
-
Có thể miêu tả được trải nghiệm, ước muốn, cảm xúc của bản thân.
-
Có thể tóm tắt, kể chuyện nội dung sách.
– Kỹ năng đọc:
-
Có thể hiểu được các văn bản có từ vựng thông dụng hoặc có liên quan đến công việc.
-
Có thể hiểu lời miêu tả sự kiện, cảm xúc, mong muốn trong các thư từ cá nhân.
– Kỹ năng viết:
-
Có khả năng viết một câu chuyện.
-
Viết được thư từ cá nhân miêu tả những trải nghiệm hoặc ấn tượng của mình.
-
Viết được những bài luận đơn giản và ngắn gọn về các chủ đề thuộc vào mối quan tâm cá nhân của bản thân.
-
Viết được báo cáo ngắn gọn, trình bày lý do cho kiến nghị được đề cập trong báo cáo.
2. Chứng chỉ B1 tiếng Anh quy đổi IELTS bao nhiêu?
Theo CEFR – Khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ, trình độ B1 tiếng Anh tương đương IELTS 4.0 – 4.5.
Cụ thể, dựa theo bảng quy đổi điểm của CEFR thì điểm Listening và Reading của chứng chỉ IELTS 4.0 – 4.5 tương đương điểm Listening và Reading của chứng chỉ VSTEP B1. Điểm Writing và Speaking của chứng chỉ IELTS 4.0 – 4.5 tương đương điểm Writing và Speaking của chứng chỉ VSTEP B1 – B2.
Trên đây là bảng quy đổi tương đối, đối với năng lực của người học khác nhau sẽ có những mốc điểm khác nhau. Để biết cụ thể điểm quy đổi từ B1 tiếng Anh sang IELTS bao nhiêu một cách chính xác, bạn có thể liên hệ với các tổ chức có chứng chỉ chuyên môn để tham khảo mức quy đổi điểm.
3. Nên thi chứng chỉ tiếng Anh B1 hay IELTS?
Trên thực tế, chứng chỉ IELTS là sự lựa chọn thích hợp hơn chứng chỉ tiếng Anh B1 nếu như bạn muốn học tập và làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia hoặc du học, định cư tại nước ngoài.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan của chúng tôi về chứng chỉ tiếng Anh B1 và IELTS để bạn đọc tham khảo và lựa chọn chứng chỉ để thi phù hợp với nhu cầu của bản thân:
Nội dung |
Chứng chỉ B1 |
Chứng chỉ IELTS |
Đơn vị tổ chức |
Bộ Giáo dục & Đào tạo và CEFR – Khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu. |
IDP Education và British Council. |
Đối tượng thi |
– Sinh viên thi cao học để miễn thi tiếng Anh đầu vào. – Sinh viên nộp hồ sơ để nghiên cứu sinh. – Sinh viên không chuyên tiếng Anh thi để xét tốt nghiệp. – Nghiên cứu sinh sắp bảo vệ luận văn thạc sĩ, luận án. – Học sinh cấp 3 thi để được miễn môn tiếng Anh kỳ thi tốt nghiệp. – Học sinh, sinh viên có nhu cầu để đi du học. – Một số ngành nghề yêu cầu để thi tuyển công chức. |
– IELTS học thuật: Dành cho người muốn du học bậc đại học, thạc sĩ hay tiến sĩ. – IELTS tổng quát: Dành cho người muốn xin việc hoặc định cư tại nước ngoài. – IELTS for UKVI: Dành cho người muốn học tập, làm việc, sinh sống ở Vương Quốc Anh. – IELTS for Life Skills: Dành cho người muốn xin thị thực, cư trú có nhu cầu nhập tịch Vương quốc Anh. |
Cấu trúc thi |
4 phần: Nghe, nói, đọc, viết. |
4 phần: Nghe, nói, đọc, viết. |
Hiệu lực của chứng chỉ |
Tuỳ thuộc vào yêu cầu của cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức |
02 năm. |
Lệ phí thi chứng chỉ |
1.500.000 đồng. |
4.664.000 đồng. |
Hình thức thi |
Trên giấy và máy tính. |
Trên giấy và máy tính. |
Thời gian tổ chức thi |
04 lần/năm. |
Thi giấy: 03 – 04 lần/tháng. Thi máy: 06 ngày/tuần. |
Địa điểm tổ chức thi |
Do Bộ Giáo dục & Đào tạo quy định. |
Tại địa điểm của IDP Education và British Council trên toàn quốc. |
Ưu điểm |
Chi phí thấp hơn và quy định thi đơn giản. Độ khó vừa phải. |
Được nhiều trường đại học trong và ngoài nước, Công ty đa quốc gia yêu cầu. Đánh giá toàn diện trình độ tiếng Anh nên mức độ khó cao hơn B1. |
Nhược điểm |
Chỉ đánh giá được trình độ tiếng Anh ở mức độ trung cấp. Không được nhiều trường đại học, công ty đa quốc gia yêu cầu. |
Chi phí thi cao. Quy trình thi khá phức tạp và đề thi khó nên cần nhiều thời gian để ôn luyện. |
Trên đây là những thông tin về chứng chỉ B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu.